#1310
|
|
Đào tạo người dùng về khả năng tùy biến và tích hợp, bao gồm giao diện người dùng, quy trình làm việc, và tích hợp hệ thống khác.
|
Hà Văn Đăng
|
00:00
|
|
#1309
|
|
Thiết lập Hệ thống Văn phòng số, bao gồm quản lý văn bản tài liệu, mạng truyền thông & giao tiếp nội bộ, và quản lý công việc/tiến độ.
|
Hà Văn Đăng
|
00:00
|
|
#876
|
|
Kết nối với Hệ thống CNTT của Bộ Công thương
|
|
00:00
|
|
#875
|
|
Kết nối với Hệ thống CNTT của Bộ Giao thông Vận tải
|
|
00:00
|
|
#874
|
|
Kết nối với Hệ thống CNTT của Tổng cục Hải Quan - Bộ Tài chính
|
|
00:00
|
|
#847
|
|
D. Customs Brokers and Regulatory Officials
|
|
00:00
|
|
#846
|
|
C. Carriers
|
|
00:00
|
|
#845
|
|
B. Clients (Shippers)
|
|
00:00
|
|
#844
|
|
A. Freight Forwarders
|
|
00:00
|
|
#842
|
|
12. Compliance and Regulations
|
|
00:00
|
|
#841
|
|
14. Scalability and Customization
|
|
00:00
|
|
#840
|
|
13. APIs and Integrations
|
|
00:00
|
|
#839
|
|
05. Mobile Accessibility
|
|
00:00
|
|
#838
|
|
11. Alerts and Notifications
|
|
00:00
|
|
#836
|
|
10. Reporting and Analytics
|
|
00:00
|
|
#835
|
|
08. Customer Portal
|
|
00:00
|
|
#834
|
|
04. Document Management
|
|
00:00
|
|
#833
|
|
07. Financial Management
|
|
00:00
|
|
#832
|
|
01. Carrier Management (~Vendor Management)
|
|
00:00
|
|
#831
|
|
09. Inventory & Warehouse Management Integration
|
|
00:00
|
|
#830
|
|
06. Real-time Tracking and Visibility
|
|
00:00
|
|
#829
|
|
03. Multi-Modal Transportation Management
|
|
00:00
|
|
#828
|
|
02. Shipment Management
|
|
00:00
|
|